Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lâu nhâu

Academic
Friendly

Từ "lâu nhâu" trong tiếng Việt có nghĩamột nhóm người, thường trẻ em, tập trung lại với nhau để làm một việc đó một cách ồn ào, vui vẻ, hoặc đôi khi có thể gây rối. Từ này thường được dùng để miêu tả hành động của một nhóm người tụ tập lại, xúm quanh làm đó phát ra tiếng ồn.

dụ sử dụng:
  1. Mẫu câu đơn giản:

    • Những đứa trẻ lâu nhâu chơi đùa trong công viên. (Những đứa trẻ xúm lại chơi đùa rất ồn ào trong công viên.)
  2. Mẫu câu nâng cao:

    • Khi nghe thấy tiếng cười hố, tôi biết ngay một trẻ lâu nhâu đang vui chơigần nhà. (Khi nghe thấy tiếng cười lớn, tôi nhận ra rằng một nhóm trẻ em đang tụ tập chơi đùa gần nhà.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Cả lớp lâu nhâu bàn tán về bài kiểm tra sắp tới. (Cả lớp tụ tập lại nói chuyện ồn ào về bài kiểm tra sắp diễn ra.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "lâu nhâu" có thể được sử dụngdạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
  • dụ: "lâu nhâu" có thể được thay thế bằng từ "tụ tập" trong một số ngữ cảnh, nhưng "lâu nhâu" mang tính ồn ào vui vẻ hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tụ tập: Cũng có nghĩanhóm người lại với nhau, nhưng không nhất thiết phải ồn ào.
  • Xúm lại: Tương tự như "lâu nhâu," nhưng không chỉ về trẻ em có thể áp dụng cho mọi đối tượng.
  • Chơi đùa: Liên quan đến hoạt động vui chơi, nhưng không nhất thiết phải yếu tố ồn ào.
Lưu ý:
  • "Lâu nhâu" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi, đặc biệt khi nói về trẻ em. Khi sử dụng trong văn viết chính thức, có thể cần phải lựa chọn từ khác như "tụ tập" để phù hợp hơn với ngữ cảnh.
  1. Xúm đông lại làm ồn ào: Một trẻ con lâu nhâu mót dưới ao.

Similar Spellings

Words Containing "lâu nhâu"

Comments and discussion on the word "lâu nhâu"